| STT | Chức năng cấp 1 | Chức năng cấp 2 |
| 1 | Quản lý thông tin người học | |
| Hồ sơ theo dõi sức khoẻ | ||
| Lớp hành chính | ||
| Thống kê | ||
| 2 | Dịch vụ hành chính | |
| Tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính SV | ||
| Thống kê đơn | ||
| 3 | Giáo dục chính trị tư tưởng | |
| Tuần sinh hoạt công dân | ||
| Hướng nghiệp - việc làm | ||
| Kết quả giáo dục chính trị tư tưởng | ||
| Thống kê | ||
| 4 | Phục vụ cộng đồng | |
| Đào tạo, bồi dưỡng | ||
| Hợp tác quốc té, NCKH và chuyển giao công nghệ | ||
| Thực thi, phát triển chính sách | ||
| Hoạt động xã hội | ||
| Các đơn vị ngoài Học viện | ||
| Thống kê | ||
| 5 | Văn hóa, thể thao | |
| Quản lý câu lạc bộ | ||
| Hoạt động câu lạc bộ | ||
| Sự kiện | ||
| Thống kê | ||
| 6 | Chế độ chính sách | |
| Đánh giá rèn luyện | ||
| Khen thưởng | ||
| Kỷ luật | ||
| Học bổng | ||
| Chế độ chính sách | ||
| Bảo hiểm xã hội | ||
| Thống kê | ||
| 7 | Nội - Ngoại trú | Quản lý đợt khai báo nội ngoại trú |
| 8 | Danh mục | |
| Khen thưởng | ||
| Kỷ luật | ||
| Học bổng | ||
| Chế độ chính sách | ||
| Danh mục chung | ||
| 9 | Sự kiện | Quản lý sự kiện |
| 10 | Điểm rèn luyện | Điểm rèn luyện |
| 11 | Phản hồi |